• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    drosometer

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo lượng nước tích tụ trong khi quyển trong một khu vực thời gian nhất [[định. ]]

    Giải thích EN: An instrument that measures the amount of water deposited from the atmosphere over a given place and time.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X