• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    wind-tunnel instrumentation

    Giải thích VN: Các thiết bị đo , điện, hay quang được dùng trong thử nghiệm ống [[gió. ]]

    Giải thích EN: Any mechanical, electrical, or optical measuring devices used in connection with wind-tunnel tests.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X