• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cordovan

    Giải thích VN: Loại da dai, mềm được làm từ da sống của ngựa. Còn được gọi da thuộc [[mềm. ]]

    Giải thích EN: A tough, smooth leather made from the hides of horses. Also, cordovan leather.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X