• Thông dụng

    Danh từ.

    Name; title.
    lấy danh nghĩa
    By what right.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    nominal (a-no)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nominal
    hiệu suất danh nghĩa
    nominal output
    khả năng danh nghĩa
    nominal capacity
    kích thước môđun danh nghĩa
    nominal modular dimension
    tải trọng danh nghĩa
    nominal load
    vận tốc danh nghĩa
    nominal speed
    độ dày danh nghĩa
    nominal thickness

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X