• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    area of base
    floor space
    ground area

    Giải thích VN: Diện tích của một công trình xây dựng mặt đất, được tính theo bề mặt phía trong của tường [[ngoài. ]]

    Giải thích EN: The area of a building at ground level, as measured from exterior faces of exterior walls.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X