• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    shell capacity

    Giải thích VN: Lượng chất lỏng một chiếc xe bồn thể chứa [[được. ]]

    Giải thích EN: The amount of liquid that a tank car or truck shell can hold.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X