• Thông dụng

    (tiếng địa phương) Undyed mark (in the cornner of a scarf...)
    Press.
    hòn than vào rơm To press an ember against soome [[straw -Quiet]] hidden low flat [[ ]] =
    To lie low in a corner of the room.
    Cái bị bánh xe ô đè bẹp
    A hat crushed flat by a car's wheel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X