• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    grease seal

    Giải thích VN: Dùng xiết chặt để ngăn ngừa rỉ mỡ từ Pít tông hoặc thiết bị chuyển [[động. ]]

    Giải thích EN: A tight closure that prevents leakage of grease from a piston or other moving part.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X