• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    clinoid
    conoid
    tapered
    đầu hình nêm
    tapered-ended
    vee
    wedge shape

    Giải thích VN: kiểu dáng xe mũi thấp xuống đuôi [[cao. ]]

    wedge-shaped
    dao hình nêm
    wedge-shaped knife
    lanhtô gạch hình nêm
    wedge-shaped brick lintel
    rạch hình nêm đứng
    wedge-shaped vertical
    đá hình nêm
    wedge-shaped stone

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X