• Thông dụng

    Danh từ
    fossil

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    fossil
    bức xạ hóa thạch
    fossil radiation
    hóa thạch cháy được
    combustible fossil fuels
    hóa thạch chỉ giới
    zone fossil
    hóa thạch chỉ đạo
    index fossil
    hóa thạch tiêu biểu
    characteristic fossil
    hóa thạch tiêu biểu
    dominant fossil
    hóa thạch đại tầng
    guide fossil
    hóa thạch địa tầng
    leading fossil
    nhiên liệu hóa thạch
    fossil fuel
    nhiên liệu phi hóa thạch
    non-fossil fuel
    tầng chứa hóa thạch
    fossil-bearing bed
    đá hóa thạch
    fossil rock
    đất hóa thạch
    fossil soil
    đồng bằng hóa thạch
    fossil plain
    đụn hóa thạch
    fossil dune
    fossilate
    fossilization
    fossilize
    petrify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X