• Thông dụng

    Moreover.
    Anh ấy người biết điều hơn nữa lại hay giúp đỡ người khác
    He is a reasonable man, moreover he often likes to do others a good turn.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    further

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    furthermore

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X