• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    grease cup

    Giải thích VN: Một hộp trong đó chứa dầu mỡ dùng để bôi trơn các đinh vít tái bôi [[trơn. ]]

    Giải thích EN: An internally threaded container that is filled with grease, and that screws onto a bearing to apply lubrication and re-lubrication.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X