• Thông dụng

    Danh từ
    element; circumstances; evironment

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ambience
    circumstance
    environment
    situation
    hoàn cảnh khẩn cấp
    emergency situation
    surroundings

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    circumstances
    hoàn cảnh gia đình
    family circumstances
    xét hoàn cảnh
    under the circumstances
    environment
    hoàn cảnh môi trường làm việc
    working environment
    hoàn cảnh, môi trường làm việc
    working environment
    situation
    hoàn cảnh đặc biệt
    special situation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X