• Thông dụng

    Coach, instructor, trainer.
    Huấn luyện viên nhảy sào
    A pole-vaulting coach (instructor).
    Trở thành huấn luyện viên sau hơn một chục năm làm vận động viên
    To become a coach after more than ten years' cativity as an athlete.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    coach
    trainer

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trainer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X