-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
span
- kết cấu nhip chế tạo (theo) tiêu chuẩn
- standard prefabricated span
- kết cấu nhịp có mái
- throat span
- kết cấu nhịp dạng hộp
- box-section span
- kết cấu nhịp hở
- deck span
- kết cấu nhịp không dầm
- girderless span
- kết cấu nhịp liên tục
- continuous span
- kết cấu nhịp treo
- suspension span
- sơ đồ kết cấu nhịp
- span layout
- tháp có kết cấu nhịp
- span pole
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ