• Thông dụng

    Stingy, close-fisted.
    Giàu ken
    To be close -fisted though rich.
    Stop, fill, caulk.
    Ken rơm vào khe vách cho khỏi gió
    To stop the gap in the daub and wattle in protection against winds.
    Ken sơn ta vào mộng giường
    To fill mortises of a bed with lacquer.

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    interleave

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cupro-nickel
    nickel
    Nikel (Ni)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X