• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    marine glue

    Giải thích VN: Loại keo dán được sử dung trong ngành đóng tàu, thường gồm cao su, senlắc, dầu hắc [[ín. ]]

    Giải thích EN: An adhesive used in ship carpentry, usually consisting of rubber, shellac, and pitch.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X