• Thông dụng

    Danh từ
    objective

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    objective
    dấu hiệu khách quan
    objective sign
    giá trị khách quan
    objective value
    hiện thực khách quan
    objective reality
    phương pháp khách quan
    objective method
    sự in khách quan của nhiễu
    objective interference impression
    sự suy giảm khách quan
    objective impairment
    sự thoái biến khách quan
    objective impairment
    thực tế khách quan
    objective reality
    Tương đương R25 khách quan
    Objective R25 Equivalent (OR25E)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X