-
Y học
Nghĩa chuyên ngành
antigen
- kháng nguyên dị sinh, kháng nguyên dị loại
- heterogenetic antigen
- kháng nguyên nhóm máu
- blood group antigen
- kháng nguyên O
- O antigen
- kháng nguyên phấn lụa
- pollen antigen
- kháng nguyên thông thường
- common antigen
- kháng nguyên tim bò
- beef heart antigen
- kháng nguyên úc
- australia antigen
- kháng nguyên đơn sinh, kháng nguyên đơn loại
- isophile antigen
- phản ứng kháng nguyên - kháng thể
- antigen-antibody reaction
- đơn vị kháng nguyên
- antigen unit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ