• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    oxygen
    aperture
    cellular
    cellule
    compartment
    eye
    bunch
    cavity
    drive
    hollow
    mortice
    mortise
    nest
    pedestal
    socket
    at
    stand

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    brood
    nest
    ring

    Thông dụng

    Động từ.
    to flirt;
    to make love to.

    Danh từ.

    Aunt; auntie (father's sister); young girl.
    o con gái
    a young girl.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X