• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    disconformity
    sự không chỉnh hợp ẩn
    inevident disconformity
    sự không chỉnh hợp kín
    nonevident disconformity
    discordance
    không chỉnh hợp cấu trúc
    structural discordance
    discordant
    thể macma không chỉnh hợp
    discordant igneous body
    unconformable
    lớp không chỉnh hợp
    unconformable bed

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X