• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cold air
    atmosphe không khí lạnh
    cold air atmosphere
    atmosphe không khí lạnh
    cold air atmosphere (coldchamber)
    dàn ống không khí lạnh
    cold air conducting coil
    giàn ống không khí lạnh
    cold air conducting coil
    khí quyển không khí lạnh
    cold air atmosphere
    không khí lạnh của khí quyển
    cold air atmosphere
    không khí lạnh của khí quyển
    cold air atmosphere (coldchamber)
    ống dẫn không khí lạnh
    cold air conducting coil
    sấy bằng không khí lạnh
    dry by cold air
    sự chảy rối của không khí lạnh
    cold air turbulence (CAT)
    cool air
    cấp không khí lạnh
    cool-air feed
    nhiệt độ không khí lạnh
    cool-air temperature
    phân phối không khí lạnh
    cool-air distribution
    cool atmosphere
    cooling air
    clapê không khí lạnh
    cooling air baffle
    frigid air

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X