-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cold air
- atmosphe không khí lạnh
- cold air atmosphere
- atmosphe không khí lạnh
- cold air atmosphere (coldchamber)
- dàn ống không khí lạnh
- cold air conducting coil
- giàn ống không khí lạnh
- cold air conducting coil
- khí quyển không khí lạnh
- cold air atmosphere
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere
- không khí lạnh của khí quyển
- cold air atmosphere (coldchamber)
- ống dẫn không khí lạnh
- cold air conducting coil
- sấy bằng không khí lạnh
- dry by cold air
- sự chảy rối của không khí lạnh
- cold air turbulence (CAT)
frigid air
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ