• Thông dụng

    Động từ
    to dry

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    failure

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    dehumidify

    Giải thích VN: Khử ẩm cho không khí, khử hơi nước cho không [[khí. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bake
    baking

    Giải thích VN: Công đoạn dùng nhiệt tác động vào lớp màng thuốc trên tấm phim (ảnh) để đẩy nhanh quá trình bốc hơi các chất làm loãng đẩy nhanh phản ứng của các thành phần kết dính, tạo ra tấm phim trùng hợp [[cứng. ]]

    Giải thích EN: A process in which heat applied to fresh paint films accelerates the evaporation time of its thinners and enhances the reaction of its binder components, resulting in a hard polymeric film. Also, STOVING.

    burning
    cure
    dry
    drying
    fire
    heat
    kiln
    kiln-dry
    cane
    reed
    rush

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    stalk
    desiccate
    fire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X