• Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    unavailable
    giây không khả dụng, đầu xa
    Unavailable second, Far End (UASFE)
    số giây không khả dụng-một số đo chất lượng tín hiệu
    Unavailable Seconds (UAS)
    tạm thời không khả dụng (chỗ nối mạch)
    temporarily unavailable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X