-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
paper
- bản giấy
- paper laminate
- bản sao trên giấy nến
- copy on waxed tracing paper
- bàn xeo giấy
- paper tray
- băng giấy
- paper tape
- băng giấy ghi âm
- recording paper band
- băng điều khiển giấy
- paper control tape
- bao bì bằng giấy
- paper bag
- bộ băng giấy
- paper-tape unit
- bộ cảm biến giấy
- paper sensor
- bộ cảm nhận sắp hết giấy
- paper low sensor
- bộ chỉ báo sắp hết giấy
- low paper indicator
- bộ cuộn băng giấy
- paper tape winder
- bộ dẫn hướng giấy
- paper deflector
- bộ giữ giấy
- paper holder
- bộ kéo giấy
- paper tractor
- bộ kiểm tra băng giấy
- paper tape verifier
- bộ lọc bằng giấy
- plastic treated paper filter
- bộ lọc giấy
- paper filter
- bộ nhận giấy
- paper catcher
- bộ phận mang giấy
- paper carrier
- bộ đọc băng giấy
- paper tape reader
- bộ đọc mã băng giấy
- paper-tape reader
- bột giấy
- paper pulp
- bột giấy đã khử mực
- de-inked paper stock
- bột gỗ làm giấy
- paper pulp
- các bộ phận dẫn giấy
- paper side guides
- cạc giấy
- paper card
- các trục lăn cấp giấy
- paper feed rollers
- các trục lăn nạp giấy
- paper feed rollers
- cái ghim kẹp giấy
- paper clip
- cái đo độ dày giấy
- paper thickness gauge
- cáp cách điện bằng giấy
- paper-insulated cable
- cáp cách điện bằng giấy
- paper-insulated lead cover cable
- cấu cấp giấy
- paper feed
- cấu cấp giấy
- paper picker
- cấu kẹp giấy
- paper feed
- cấu kẹp giấy
- paper picker
- cấu nạp đẩy giấy
- paper feed
- cấu nạp đẩy giấy
- paper picker
- chất dẻo giấy ép
- paper (-base) laminate plastic
- chiều dài giấy
- paper length
- chiều rộng giấy
- paper width
- cơ cấu nạp giấy
- paper feed mechanism
- cơ cấu đẩy giấy
- paper advance mechanism
- cơ cấu đẩy giấy
- paper feed
- cơ cấu đẩy giấy
- paper feed mechanism
- cổ cồn giấy
- paper collar
- cỡ giấy, khổ giấy
- paper size
- cửa nạp giấy
- paper feed aperture
- cuộn băng giấy
- paper streamer
- cuộn băng giấy
- paper tape
- cuộn cuốn giấy
- paper streamer
- cuộn cuốn giấy
- paper tape
- cuộn giấy
- roll paper
- dải băng giấy
- paper-tape strip
- dải giấy ghi
- recording paper band
- dầu máy cán giấy
- paper mill oil
- dầu máy làm giấy
- paper machine oil
- dây cáp bọc giấy
- paper insulated cable
- giá đỡ giấy
- paper support
- giá đỡ khay giấy
- paper platform
- giấy (tẩm) parafin
- paraffined paper
- giấy (vẽ) đồ thị
- plotting paper
- giấy (để) lót
- backing paper
- giấy âm bản
- paper negative
- giấy amiăng
- asbestos paper
- giấy ảnh
- bromide paper
- giấy ảnh
- photographic paper
- giấy ảnh bóng
- glossy paper
- giấy ảnh mờ
- matt paper
- giấy bạc
- silver paper
- giấy bản
- rice paper
- giấy bán dẫn
- semi-conducting paper
- giấy bản đồ
- map paper
- giấy bao bì
- knaft paper
- giấy bao bì
- packaging paper
- giấy bao bì
- wrapping craft paper
- giấy bao bì
- wrapping paper
- giấy bảo dưỡng bê tông
- waterproofing paper
- giấy bao gói
- packaging paper
- giấy bao gói
- wrapping paper
- giấy bao gói tẩm dầu
- oil packing paper
- giấy bao gói tẩm dầu
- oil-drenched paper
- giấy bền ướt
- wet-strength paper
- giấy bọc
- coated paper
- giấy bọc
- wrapping paper
- giấy bồi
- paper board
- giấy bồi
- pasted paper
- giấy bồi bền
- reinforced paper
- giấy bồi tường
- wall paper
- giấy bồi tường bóng
- varnish coated wall-paper
- giấy bồi tường khổ lớn
- large pattern wall paper
- giấy bóng
- satin paper
- giấy bóng
- translucent paper
- giấy bóng
- transparent paper
- giấy bóng mờ
- transparent tracing paper
- giấy bột gỗ hóa học
- woodfree paper
- giấy bromua
- bromide paper
- giấy bromua cứng
- hard bromide paper
- giấy bromua mềm
- soft bromide paper
- giấy cacbon
- carbon paper
- giấy cách âm
- building paper
- giấy cách nhiệt
- building paper
- giấy cách điện
- fish paper
- giấy cách điện
- insulating paper
- giấy cách điện
- pressed paper
- giấy cách điện mạnh
- fish paper
- giấy cẩm thạch
- marble paper
- giấy can
- blue print paper
- giấy can
- copy paper
- giấy can
- copying paper
- giấy can
- tracing paper
- giấy can
- transfer paper
- giấy can
- transparent paper
- giấy can (để) vẽ chì
- tracing paper for pencil
- giấy can ảnh
- photographic tracing paper
- giấy cán hoàn thiện
- mill-finished paper
- giấy cán láng
- release-coated paper
- giấy cán láng bằng máy
- MG paper
- giấy carbon
- carbon backed paper
- giấy caro
- quadrarille paper
- giấy chạy nhiệt
- heat sensitive paper
- giấy che
- masking paper
- giấy chỉ thị
- indicator paper
- giấy chỉ thị
- test paper
- giấy chịu ẩm
- waterproof paper
- giấy chịu axit
- acid-proof paper
- giấy chịu dầu mỡ
- grease-resistant paper
- giấy chịu lửa
- flameproof paper
- giấy chống ẩm
- grease-proof paper
- giấy chống ẩm
- parchment paper
- giấy chống cháy
- flameproof paper
- giấy chống dính
- release paper
- giấy chống thấm
- building paper
- giấy chống thấm dầu mỡ
- greaseproof paper
- giấy chống thấm dầu mỡ
- grease-resistant paper
- giấy chống thấm mỡ
- grease-proof paper
- giấy chống thấm mỡ
- parchment paper
- giấy chưa được tẩy trắng
- unbleached paper
- giấy chuẩn,
- standard paper
- giấy chụp điện quang
- electrophotographic paper
- giấy clorua
- chloride paper
- giấy cỡ chuẩn
- standard size paper
- giấy có cỡ
- sized paper
- giấy có cốt
- reinforced paper
- giấy cỏ gianh
- esparto paper
- giấy có kích thước không chuẩn
- non standard size paper
- giấy có lớp bán dẫn
- semiconductor layer paper
- giấy có thang biểu tuyến tính
- linear graph paper
- giấy có thuốc hãm
- inhibited paper
- giấy có tiêu đề đầu
- letterhead paper
- giấy có độ bóng cao
- high-gloss paper
- giấy crôm
- chrome paper
- giấy cực cứng
- extra-hard paper
- giấy cực mềm
- extra-soft paper
- giấy cuộn
- reeled paper
- giấy da
- parchment paper
- giầy da (cừu)
- parchment paper
- giấy dai mỏng
- banknote paper
- giấy dai mỏng
- onionskin paper
- giấy dán tường
- lining paper
- giấy dẫn điện
- electrosensitive paper
- giấy dạng in liên tục
- continuous forms paper
- giấy dầu
- asphalt impregnate paper
- giấy dầu
- asphalt paper
- giấy dầu
- asphalted felt [paper]
- giấy dầu
- asphalted paper
- giấy dầu
- building paper
- giấy dầu
- oil paper
- giấy dầu
- oiled paper
- giấy dầu
- saturating paper
- giấy dầu
- tar paper
- giấy dầu
- tarred brown paper
- giấy dầu
- tarred paper
- giấy dầu lợp
- felt paper
- giấy dầu lợp mái
- roofing paper
- giấy dày
- cartridge paper
- giấy dày làm túi
- kraft sack paper
- giấy dưỡng hộ bê tông
- curing paper
- giấy ép
- pressed paper
- giấy ép lụa tổng hợp
- synthetic-resin-bonded paper
- giấy gấp dạng chữ z
- zig-zag fold paper
- giấy gấp dạng chữ Z
- z-fold paper
- giấy gấp dạng zig zag
- zig-zag fold paper
- giấy gelationclorua
- gelatino-chloride paper
- giấy ghi
- recording paper
- giấy ghi
- writing paper
- giấy gia keo đậm
- hard-sized paper
- giấy glatsin (giấy đục mờ không thấm mỡ)
- glassine paper
- giấy gốc
- base paper
- giấy gói
- packing paper
- giấy gói
- wrapping craft paper
- giấy gói
- wrapping paper
- giấy gói hàng dầy
- kraft paper
- giấy gói thực phẩm đông lạnh
- frozen food paper
- giấy hai lớp
- bonded double paper (BDP)
- giấy hai lớp BE
- bonded double paper
- giấy halogenua bạc
- silver halide paper
- giấy hạng nhẹ
- lightweight paper
- giấy hấp thụ
- absorbent paper
- giấy hoạt hóa
- action paper
- giấy hong khô
- air-dried paper
- giấy in
- printing paper
- giấy in ảnh
- printing paper
- giấy in keo (dùng) nhiệt (in bản viết)
- paper for thermohectograph
- giấy in Kinh Thánh
- Bible paper
- giấy in kinh thánh
- thin paper
- giấy in liên tục
- continuous form paper
- giấy in mỹ nghệ
- coated paper
- giấy in nổi
- embossed paper
- giấy in opset
- offset paper
- giấy in phơi (bản vẽ)
- blueprint paper
- giấy in phơi (bản vẽ)
- heliographic paper
- giấy in phơi nhiều màu
- multicolor diazotype paper
- giấy in phơi nhiều màu
- multicolour diazotype paper
- giấy in ra
- printing-out paper
- giấy in ra
- printout paper
- giấy in tiền
- banknote paper
- giấy in tiền
- bible paper
- giấy in tiền
- thin paper
- giấy in xanh
- blueprint paper
- giấy in xanh
- heliographic paper
- giấy Jacquard
- jacquard paper
- giấy kẻ li
- cross-section paper
- giấy kẻ li
- graph paper
- giấy kẻ li
- plotting paper
- giấy kẻ li
- scale paper
- giấy kẻ loga
- logarithmic paper
- giấy kẻ ly
- cross-section paper
- giấy kẻ ly
- scale paper
- giấy kẻ ô ly
- cross-section paper
- giấy kẻ ô ly
- millimeter paper
- giấy kẻ ô vuông
- quadrarille paper
- giấy kẻ ô vuông
- scale paper
- giấy kẻ ô vuông
- squared paper
- giấy kẻ tọa độ
- coordinate paper
- giấy kếp
- crepe paper
- giấy kép hai mặt
- double-faced crepe paper
- giấy không axit
- acid-free paper
- giấy không cần carbon
- NCR paper (no-carbon-required paper)
- giấy không cần carbon
- no-carbon-required paper (NCRpaper)
- giấy không gỗ
- woodfree paper
- giấy không nhúng tẩm
- nonimpregnated paper
- giấy không thấm ẩm
- waterproof paper
- giấy không thấm nước
- waterproof paper
- giấy không thấm nước
- waterproofing paper
- giấy không thấm nước (không thấm ẩm)
- waterproof paper
- giấy không thấm sợi thủy tinh
- glass reinforced waterproof paper
- giấy kích thước chuẩn
- standard size paper
- giấy kiềm
- alkalin paper
- giấy kim loại
- foil paper
- giấy kim loại
- metal paper
- giấy kỹ thuật
- scientific, technical paper
- giấy làm bằng giẻ rách
- rag paper
- giấy làm bao tải, bao bố
- sack paper
- giấy làm bìa cứng
- plastics base paper
- giấy làm bóng
- glazed paper
- giấy làm bóng
- glossy paper
- giấy làm khô bằng gió
- air-dried paper
- giấy làm tiền
- india paper
- giấy làm từ giẻ rách
- rag paper
- giấy làm từ gỗ
- wood-containing paper
- giấy làm từ rơm rạ
- rice paper
- giấy làm túi
- bag paper
- giấy láng
- glazed paper
- giấy láng
- glossy paper
- giấy láng
- satin paper
- giấy liên tục
- continuous paper
- giấy loại
- waste paper
- giấy lọc
- filter (ing) paper
- giấy lọc
- filter paper
- giấy lọc
- paper filter
- giấy lọc gấp hình quạt
- fan folded filter paper
- giấy loga
- logarithmic paper
- giấy loga
- logarithmical paper
- giấy logarit
- log paper
- giấy lợp nhà
- roofing paper
- giấy lót
- liner paper
- giấy lót
- lining paper
- giấy lót (phim cuộn)
- backing paper
- giấy lót hộp (các tông)
- case-lining paper
- giấy lót tường
- lining paper
- giấy lụa
- glazed paper
- giấy lụa
- glossy paper
- giấy lụa
- silk paper
- giấy lụa
- tissue paper
- giấy mạ kim
- metallized paper
- giấy mạ kim loại
- metalized paper (MP)
- giấy mạ kim loại
- metallic paper (MP)
- giấy mạ kim loại
- metallized paper (MP)
- giấy Manila
- Manila paper
- giấy mặt mờ
- matt surface paper
- giấy màu
- paper stain
- giấy màu
- stained paper
- giấy mẫu in liên tục
- continuous forms paper
- giấy màu để phủ tường
- wall paper
- giấy MG
- MG paper
- giấy milimet
- cross-section paper
- giấy mờ (để đồ lại hình vẽ ở dưới)
- tracing paper
- giấy mỏng
- banknote paper
- giấy mỏng
- bible paper
- giấy mỏng
- india paper
- giấy mỏng
- onionskin paper
- giấy mỏng
- thin paper
- giấy mỏng để đồ lại
- tracing paper
- giấy một mặt
- one-sided paper
- giấy một trọng lượng ram
- single weight paper
- giấy nâu tẩm hắc ín
- tarred brown paper
- giấy nến
- impregnated paper
- giấy nến
- wax paper
- giấy nến
- waxed paper
- giấy nền
- base paper
- giấy nền
- raw paper
- giấy nến hai mặt
- double-faced wax paper
- giấy ngâm tẩm
- impregnated paper
- giấy ngọc hồng lựu
- garnet paper
- giấy nhám
- abrasive paper
- giấy nhám
- carborundum paper
- giấy nhám
- cloth packed paper
- giấy nhám
- emery-paper
- giấy nhám
- garnet paper
- giấy nhám
- glass paper
- giấy nhám
- sandpaper or sand paper
- giấy nhăn
- corrugated paper
- giấy nhăn
- wove paper
- giấy Nhật
- Japanese paper
- giấy nhạy áp lực
- pressure sensitive paper
- giấy nhạy bức xạ
- radiation-sensitive paper
- giấy nhạy nhiệt
- thermal paper
- giấy nhạy quang
- photosensitive paper
- giấy nhạy sáng
- sensitive paper
- giấy nhạy điện
- electrosensitive paper
- giấy nhiệt
- thermal paper
- giấy nhung
- velour paper
- giấy nổi hạt
- grained paper
- giấy ô li
- millimeter squared paper
- giấy ô vuông
- section paper
- giấy ô vuông
- squared paper
- giấy onionskin
- onionskin paper
- giấy phản xạ
- reflection paper
- giấy phản xạ
- reflective paper
- giấy phết keo
- gummed paper
- giấy phết keo
- pasted paper
- giấy phòng gỉ
- corrosion preventative paper
- giấy phóng to
- enlarging paper
- giấy phớt
- felt paper
- giấy phủ
- coated paper
- giấy phủ (mặt tường)
- sheathing paper
- giấy phủ ngoài
- facing paper
- giấy phủ nhựa
- resin coating paper
- giấy pơluya
- banknote paper
- giấy pơluya
- bible paper
- giấy pơluya
- india paper
- giấy pơluya
- onionskin paper
- giấy pơluya
- thin paper
- giấy quì
- litmus paper
- giấy quỳ
- litmus paper
- giấy ráp
- abrasive paper
- giấy ráp
- carborundum paper
- giấy ráp
- emery-paper
- giấy ráp
- garnet paper
- giấy ráp
- glass paper
- giấy ráp
- polishing paper
- giấy ráp chịu nước
- waterproof abrasive paper
- giấy rơm
- yellow straw paper
- giấy sản xuất bằng tay
- handmade paper
- giấy sao
- copy paper
- giấy sao
- copying paper
- giấy sao chụp
- copying paper
- giấy sao chụp dùng nhiệt
- thermographic paper
- giấy sao chụp nhiều màu
- multicolor diazotype paper
- giấy sao chụp nhiều màu
- multicolour diazotype paper
- giấy sao diazo
- tracing diazo paper
- giấy sao trung gian
- intermediate copying paper
- giấy sáp
- impregnated paper
- giấy sáp
- wax paper
- giấy tái chế
- recycled paper
- giấy tẩm
- impregnated paper
- giấy tẩm bitum
- asphalt paper
- giấy tẩm bitum
- bitumen-coated paper
- giấy tẩm cách điện
- insulating impregnated paper
- giấy tẩm hắc ín
- tar paper
- giấy tẩm nhựa đường
- tar paper
- giấy tẩm nhựa đường
- tarred paper
- giấy tẩm paraphin
- paraffin-impregnated paper
- giấy tẩm sáp paraphin
- paraffin-waxed paper
- giấy thải
- waste paper
- giấy thấm
- blotting paper
- giấy thấm
- filter paper
- giấy than
- carbon backed paper
- giấy than
- carbon paper
- giấy theo quy cách
- sized paper
- giấy thử
- test paper
- giấy thử nhiệt
- heat-reactive paper
- giấy thử nhiệt
- thermoreactive paper
- giấy thường
- plain paper
- giấy tỉ lệ
- scale paper
- giấy tiếp liên tục
- continuous forms paper
- giấy tiếp liên tục
- continuous-feed paper
- giấy tiếp liên tục
- fan-fold paper
- giấy tọa độ
- coordinate paper
- giấy tọa độ tỉ lệ
- scale paper
- giấy tổng hợp có lớp tráng
- coated synthetic paper
- giấy tráng bóng
- coated paper
- giấy tráng gelatin
- paper for hectograph
- giấy tráng men
- enamel paper
- giấy tráng phấn
- coated paper
- giấy tráng phấn một lớp (một hoặc cả hai mặt)
- single-coated paper
- giấy trọng lượng kép
- double-weight paper
- giấy trong suốt
- transparent paper
- giấy tự dính
- self-adhesive paper
- giấy vẽ
- design paper
- giấy vẽ
- drafting paper
- giấy vẽ
- drawing-paper
- giấy vẽ
- plotting paper
- giấy vẽ
- sketching paper
- giấy vẽ
- tracing paper
- giấy vẽ biểu đồ
- coordinate paper
- giấy vẽ biểu đồ
- diagram paper
- giấy vẽ kỹ thuật
- drafting paper
- giấy vẽ kỹ thuật
- drawing paper
- giấy vẽ loại xấu
- cartridge paper
- giấy vẽ nhám
- egg-shell paper
- giấy vẽ đồ thị
- chart paper
- giấy vẽ đồ thị
- graph paper
- giấy vẽ đồ thị
- graphing paper
- giấy vẽ đồ thị
- plotting paper
- giấy vẽ đồ thị
- scale paper
- giấy viết
- writing paper
- giấy viết thư
- banknote paper
- giấy viết thư
- bible paper
- giấy viết thư
- india paper
- giấy viết thư
- onionskin paper
- giấy viết thư
- thin paper
- giấy whatman
- whatman paper
- giấy xác suất
- probability paper
- giấy xây dựng
- construction paper
- giấy zalid
- ozalid paper
- giấy đá cứng
- flint paper
- giấy đã tẩm
- impregnated paper
- giấy đăng ký
- registration paper
- giấy đánh bóng
- abrasive paper
- giấy đánh bóng
- paper polisher
- giấy đánh bóng
- polishing paper
- giấy đánh máy
- bank paper
- giấy đánh máy chữ
- typewriter paper
- giấy đế (để tráng phấn)
- base paper
- giấy đế để tráng phấn
- coating base paper
- giấy điazo
- diazo-sensitized paper
- giấy điazo làm bìa phía trước
- mount diazo paper
- giấy điện
- electrical paper
- giấy được tráng
- coated paper
- gốc giấy
- paper origin
- hạng giấy
- paper grade
- hệ truyền động máy xeo giấy
- paper machine drive
- hết giấy
- out of paper
- hộc đựng giấy
- paper cassette
- kệ giấy, ngăn giấy
- paper shelf
- kẹt giấy
- paper jam
- khả năng chạy trơn của giấy
- runnability of paper
- khay cấp giấy
- paper feed tray
- khay cấp giấy
- paper input basket
- khay giấy
- paper tray
- khay tiếp giấy
- paper feed
- khay đựng giấy
- paper bin
- khay đựng giấy
- paper tray
- khổ giấy
- paper format
- khổ giấy
- paper size
- khổ giấy vẽ
- drawing paper size
- khổ rộng giấy
- paper width
- khung xeo giấy
- paper tray
- kích thước giấy ghi
- size of record paper chart
- ký tự nhảy giấy
- paper throw character
- ký tự điều khiển nạp giấy
- paper feed control character
- ký tự điều khiển nạp giấy
- PFCC (paperfeed control character)
- lệnh đẩy giấy
- paper skip
- loại giấy
- paper grade
- lõi giấy
- paper core
- lớp giấy cách điện
- paper insulation
- mã băng giấy
- paper-tape code
- mã truyền băng giấy
- Paper tape transmission code (PTTC)
- mã truyền băng giấy
- PTTC (papertape transmission code)
- mái bằng giấy dầu
- paper roof
- máy cắt giấy
- paper cutter
- máy ép giấy thải
- waste paper compressing press
- máy ghép băng giấy
- paper-tape splicer
- máy ghi băng bằng giấy
- paper chart-recorder
- máy hủy giấy
- paper shredder
- máy tạo băng giấy
- paper-banding machine
- máy xén giấy
- paper cutter
- máy xeo giấy
- paper machine
- máy xeo giấy sàng dọc
- fourdrinier paper machine
- máy đục lỗ băng giấy
- paper-tape perforator
- máy đục lỗ băng giấy
- paper-tape punch
- miếng đệm bằng giấy thấm
- blotting-paper washer
- ngăn chứa giấy
- paper bin
- ngăn giấy
- paper stack
- ngắt giấy (trong giấy dạng liên tục)
- paper break
- nguồn giấy
- paper source
- nhà máy giấy
- paper mill
- nhà máy sản xuất giấy
- paper mill
- nhảy giấy
- paper skip
- ống cuộn giấy
- reel of paper
- ống trục cuộn giữ giấy
- paper bail
- phép sắc ký giấy
- paper chromatography
- phép sắc ký trên giấy
- paper chromatography
- phiếu giấy
- paper card
- phoi giấy
- paper chips
- quạt giấy
- paper fan
- rãnh dẫn giấy
- paper track
- rút giấy
- paper draw
- sáp làm giấy
- wax for paper
- sợi giấy
- paper fiber
- sợi giấy
- paper fibre
- sự bao gói bằng giấy
- paper wrapping
- sự bọc giấy
- paper liner
- sự bọc túi và bao bằng giấy
- paper bag and sack closure
- sự cách điện bằng giấy
- paper insulation
- sự cán láng giấy
- paper roll
- sự chế biến giấy thải
- waste paper preparation
- sự chuyển giấy ra
- paper release
- sự chuyển nhanh giấy
- paper skip
- sự chuyển nhanh giấy
- paper slew
- sự chuyển nhanh giấy
- paper throw
- sự dán giấy màu lên tường
- wall paper pasting
- sự dẫn tiến giấy
- paper skip
- sự in trên giấy ảnh
- printing through photo paper
- sự kéo giấy
- paper draw
- sự kẹt giấy
- paper jam
- sự mờ màu giấy
- paper hum
- sự nâng giấy
- paper lift
- sự nạp giấy
- threading of paper
- sự nhảy giấy
- paper skip
- sự nhảy giấy
- paper throw
- sự phân phối giấy
- paper delivery
- sự rút giấy
- paper extraction
- sự sắp hết giấy
- paper low
- sự tái chế giấy cáctong
- paper carton recycling
- sự tái sinh giấy thải
- waste paper recycling
- sự thu gom giấy thải
- paper collection
- sự thu gom giấy thải
- waste paper collection
- sự thu gom giấy thải
- collection of waste paper
- sự tiếp giấy
- paper feed
- sự đẩy giấy
- paper feed
- sự điều khiển nạp giấy
- paper feed control
- sự điều khiển đẩy giấy
- paper feed control
- sự đưa băng giấy vào
- paper tape feed
- sự đưa giấy vào
- threading of paper
- sự đục lỗ băng giấy
- paper tape punch
- tấm dẫn hướng giấy
- paper deflector
- tấm ép giấy
- paper hold-down plate
- tấm giấy bồi
- paper-based plastics
- tấm đỡ giấy
- paper support
- tập tin trên băng giấy
- paper-tape file
- than giấy
- paper coal
- thanh ngắt giấy ghi biểu đồ
- chart paper tear-off bar
- thanh xé tách giấy biểu đồ
- chart paper tear-off bar
- thẻ giấy đa (chức) năng
- general-purpose paper card
- thiết bị băng giấy
- paper-tape unit
- thiết bị dẫn giấy
- paper guide
- thiết bị giữ giấy
- paper holder
- thiết bị kéo giấy ra
- paper puller
- thiết bị sắc ký giấy
- paper chromatography apparatus
- thiết bị đẩy giấy
- paper feed device
- thiết bị đọc từ băng giấy
- paper tape reader
- thùng sắc ký giấy
- paper chromatography tank
- tình trạng sắp hết giấy
- paper low
- tình trạng sắp hết giấy
- paper low condition
- tờ giấy
- sheet of paper
- tốc độ chuyển động của giấy
- paper motion speed
- tốc độ nhảy giấy
- paper skipping rate
- tốc độ tiến (của băng giấy)
- rate of advance (ofpaper strip)
- trục cuốn giấy
- paper skip
- trục cuốn giấy
- paper slew
- trục cuốn giấy
- paper throw
- trục giữ cuộn giấy vệ sinh
- lavatory paper holder
- tụ (điện) giấy
- paper capacitor
- tụ giấy
- paper capacitor
- tụ giấy mạ kim loại
- metallized-paper capacitor
- tụ điện giấy mạ kim loại
- metalized paper capacitor
- tụ điện giấy mạ kim loại
- metallized paper capacitor
- túi giấy cráp
- kraft paper-bag
- vành cổ áo bằng giấy
- paper collar
- vất liệu mỏng dạng giấy
- paper laminate
- vụn giấy
- paper chips
- đánh giấy nhám
- sand-paper
- đất sét pha giấy
- paper clay
- đệm giấy
- paper gasket
- đệm lót bằng giấy
- paper liner
- độ co của giấy
- paper shrinkage
- đống giấy
- stack of paper
- được cách điện bằng giấy
- paper insulated
- được cách điện bằng giấy
- paper insulated (PI)
- được cách điện bằng giấy tẩm dầu
- oil impregnated paper insulated
- đường dẫn giấy
- paper path
- đường nạp giấy
- paper train
- đường truyền giấy
- paper train
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
paper
- bạc giấy không chuyển đổi được
- inconvertible paper money
- bản vị tiền giấy (được áp dụng từ năm 1931)
- paper standard
- bản vị tiền giấy được quản lý
- managed paper standard
- bao bì bằng giấy chống thấm
- waterproof paper packing
- cái dẫn giấy
- paper feed
- cần gạt rút giấy
- paper release arm
- công nghiệp làm giấy
- paper industry
- dao rọc giấy
- paper knife
- giấy (để) nhân sao
- duplicating paper
- giấy bạc ngân hàng
- paper currency
- giấy bạc ngân hàng
- paper money
- giấy bạc ngân hàng trong lưu thông
- bank paper
- giấy bao bì
- wrapping paper
- giấy bao bì, giấy hàng
- packing paper
- giấy bao gói
- wrapping paper
- giấy bông
- bond paper
- giấy cán
- calenderer paper
- giấy chịu nhiệt
- thermal paper
- giấy chống ẩm
- parchment paper
- giấy chống thấm
- water-proof paper
- giấy chứng
- paper security
- giấy chứng khoán
- bond paper
- giấy chứng nhận quyền sở hữu
- paper title
- giấy chứng quyền sở hữu
- paper title
- giấy cuộn
- continuous paper
- giấy cuốn thuốc lá
- smoking paper
- giấy cuộn thuốc lá
- cigarette-paper
- giấy dầy (để vẽ .[[..]])
- cartridge-paper
- giấy gia công (bằng máy)
- machine-finish paper
- giấy gói bơ
- butter paper
- giấy gói chè (lớp ngoài có nhãn)
- tea label paper
- giấy gói chè (lớp trong)
- tea paper
- giấy gói hàng
- wrapping paper
- giấy gói thuốc lá
- tobacco paper
- giấy gói thuốc lá sợi
- tissue paper
- giấy gói ướp lạnh
- locker paper
- giấy gói đường
- sugar paper
- giấy gửi thư bằng đường không
- airmail paper
- giấy in chất lượng cao
- bible paper
- giấy in sách
- book paper
- giấy kẻ ngang
- ruled paper
- giấy kẻ ô vuông
- graph paper
- giấy không cần giấy than
- no carbon required paper
- giấy không thấm mỡ
- greaseproof paper
- giấy kiểm nghiệm hàng hóa
- particular paper
- giấy láng bóng
- enameled paper
- giấy loại cổ hoàn mỹ
- antique-finish paper
- giấy loại tốt
- rag paper
- giấy lụa (để chèn lót bao bì)
- tissue paper
- giấy mỏng để đánh máy
- tissue paper
- giấy nâu gói hàng
- brown paper
- giấy nợ mua bán
- trade paper
- giấy nợ trong nhà, giấy nợ nội bộ
- house paper
- giấy phế liệu
- scrap paper
- giấy pơ-lu
- tissue paper
- giấy pơ-luy
- tissue paper
- giấy rơm
- straw paper
- giấy sa thải
- walking paper
- giấy than (dùng để đánh máy)
- carbon paper
- giấy thuốc lá
- cigarette-paper
- giấy tổng hợp
- synthetic paper
- giấy trắng
- blank paper
- giấy trắng
- coated paper
- giấy tráng parafin
- waxed paper
- giấy tráng thiếc (hay nhôm)
- silver paper
- giấy tự dán được
- self-sealing paper
- giấy viết có tiêu đề
- printed writing paper
- giấy viết thư
- letter-paper
- giấy viết thư có in tiêu đề
- headed letter-paper
- giấy vở ngang
- ruled paper
- giấy vụn
- scrap paper
- giấy vụn (dùng làm bao bì)
- paper scrap
- giấy đánh máy
- typing paper
- giấy đóng thùng
- casing paper
- gói giấy
- paper packet
- nghề làm giấy
- papermaking (papermaking)
- người làm giấy
- paper maker
- người xài giấy bạc giả
- paper hanger
- phế liệu giấy
- paper scrap
- phương pháp giấy tròn (xác định lượng và khuôn)
- paper disk method
- sắc ký giấy
- paper chromatography
- sọt giấy vụn
- waste- paper basket
- sự điện đi trên giấy
- paper electrophoresis
- thợ làm giấy
- paper maker
- tiến giấy
- paper currency
- tiền giấy
- paper money
- tiền giấy có thể chuyển đổi
- convertible money/paper
- tín dụng giấy
- paper credit
- tín không chuyển đổi được của tiền giấy
- inconvertibility of paper currency
- túi giấy
- paper bag
- túi giấy (dùng làm bao bì)
- paper bag
- vàng giấy
- Paper Gold
- việc làm giấy
- papermaking (papermaking)
- xưởng giấy
- paper mill (paper-mill)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ