-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bearing
- hệ số khả năng chịu lực
- bearing capacity factor
- khả năng chịu lực an toàn
- safe bearing capacity
- khả năng chịu lực cho phép
- allowable bearing capacity
- khả năng chịu lực của cọc
- bearing capacity (ofpile)
- khả năng chịu lực của cọc
- bearing capacity of pile
- khả năng chịu lực của cọc
- pile bearing capacity
- khả năng chịu lực của đất
- soil bearing capacity
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bearing capacity
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bearing pressure
- khả năng chịu lực hướng dọc
- longitudinal force-bearing capacity
- khả năng chịu lực thẳng đứng
- vertical bearing capacity
bearing capacity
- hệ số khả năng chịu lực
- bearing capacity factor
- khả năng chịu lực an toàn
- safe bearing capacity
- khả năng chịu lực cho phép
- allowable bearing capacity
- khả năng chịu lực của cọc
- bearing capacity (ofpile)
- khả năng chịu lực của cọc
- bearing capacity of pile
- khả năng chịu lực của cọc
- pile bearing capacity
- khả năng chịu lực của đất
- soil bearing capacity
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bearing capacity
- khả năng chịu lực hướng dọc
- longitudinal force-bearing capacity
- khả năng chịu lực thẳng đứng
- vertical bearing capacity
capacity
- hệ số giảm khả năng chịu lực
- coefficient of reduction of strength capacity
- hệ số giảm khả năng chịu lực
- strength capacity reduction factor
- hệ số khả năng chịu lực
- bearing capacity factor
- khả năng chịu lực an toàn
- safe bearing capacity
- khả năng chịu lực an toàn
- safe load-carrying capacity
- khả năng chịu lực cho phép
- allowable bearing capacity
- khả năng chịu lực của cầu
- bridge load-carrying capacity
- khả năng chịu lực của cọc
- bearing capacity (ofpile)
- khả năng chịu lực của cọc
- bearing capacity of pile
- khả năng chịu lực của cọc
- pile bearing capacity
- khả năng chịu lực của cọc
- pile load capacity
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- capacity (ofdriven pile)
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- capacity of driven pile
- khả năng chịu lực của đất
- soil bearing capacity
- khả năng chịu lực giới hạn
- ultimate bearing capacity
- khả năng chịu lực hướng dọc
- longitudinal force-bearing capacity
- khả năng chịu lực thẳng đứng
- vertical bearing capacity
supporting power
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ