• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    clutch
    hộp khớp li hợp
    clutch casing
    hộp khớp li hợp
    clutch drum
    hộp khớp li hợp
    clutch housing
    khớp li hợp côn
    cone clutch
    khớp li hợp ma sát côn
    cone friction clutch
    khớp li hợp ma sát từ
    magnetic friction clutch
    khớp li hợp từ
    magnetic clutch
    khớp li hợp điện từ
    electromagnetic clutch
    xo khớp li hợp
    clutch spring
    lớp đệm khớp li hợp
    clutch lining
    sự nhả khớp li hợp
    clutch throwout
    sự tách khớp li hợp
    clutch throwout
    tang khớp li hợp
    clutch casing
    tang khớp li hợp
    clutch drum
    tang khớp li hợp
    clutch housing
    clutch coupling
    coupling joint
    disconnectable clutch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X