-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cascade
- ba tầng
- triple cascade
- biến áp ghép tầng
- cascade transformer
- biến áp nhiều tầng
- cascade transformer
- bình bay hơi ghép tầng
- cascade evaporator
- bộ hạn chế theo tầng
- cascade limiter
- bộ khuếch đại ghép tầng
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại nối tầng
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại tầng
- cascade amplifier
- bộ làm lạnh nhiệt ghép tầng
- cascade Peltier cooler
- bộ làm lạnh Peltier ghép tầng
- cascade Peltier cooler
- bộ làm lạnh sữa ghép tầng
- cascade milk cooler
- bù phân tầng
- cascade compensation
- cấu trúc nối tầng
- cascade arrangement
- chế độ phân tầng
- cascade mode
- chu trình ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade cycle
- hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigeration system
- hệ bay hơi kiểu ghép tầng
- cascade evaporation system
- hệ cryo kiểu ghép tầng
- cascade cryogenic system
- hệ làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration system
- hệ thống cryo kiểu ghép tầng
- cascade cryogenic system
- hệ thống làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration system
- hệ thống nhiều tầng ép
- cascade system
- kết nối theo tầng
- cascade connection
- lá cánh quạt xếp tầng
- cascade blades
- lá cánh xếp tầng (tuabin)
- cascade vanes
- làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration
- làm lạnh nhiệt ghép tầng
- cascade Peltier cooling
- làm lạnh Peltier ghép tầng
- cascade Peltier cooling
- lò ghép tầng
- cascade furnace
- lớp chuyển tiếp theo tầng
- cascade junction
- mạng nối tầng
- cascade networks
- máy khuếch đại (nhiều tầng)
- cascade amplifier
- máy khuếch đại nhiều tầng
- cascade amplifier
- máy lạnh ghép tầng
- cascade refrigerating machine
- máy lạnh ghép tầng nhiệt điện
- cascade thermoelectric refrigerating unit
- máy lạnh nhiệt điện ghép tầng
- cascade thermoelectric refrigerating unit
- máy nối tầng
- cascade set
- mục nhập theo tầng
- cascade entry
- nén (ghép) tầng
- cascade compression
- ngưng tụ ghép tầng
- cascade condensation
- nối liên tầng
- cascade connection
- nối tầng
- cascade connection
- nút tầng
- cascade button
- quá trình (ghép) tầng
- cascade process
- quá trình tầng
- cascade process
- số nhớ theo tầng
- cascade carry
- sơ đồ ghép tầng
- cascade circuit
- sự cấp nước phân tầng các bể
- cascade feeding of vats
- sự cấp nước phân tầng các bồn
- cascade feeding of vats
- sự kết nối theo tầng
- cascade connection
- sự làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration
- sự nén (ghép) tầng
- cascade compression
- sự ngưng tụ (ghép) tầng
- cascade condensation
- sự nhớ theo tầng
- cascade carry
- sự nối ghép tầng
- cascade connection
- sự nối theo tầng
- cascade connection
- sự điều khiển theo tầng
- cascade control
- tầng hầm (ở) nhiệt độ thấp
- low-temperature cascade system
- tầng không trộn lẫn
- no-mixing cascade
- tập hợp tầng nối tiếp
- cascade set
- thao tác ghép tầng
- cascade operation
- trạm (hệ thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- trạm lạnh ghép tầng
- cascade refrigerating plant
- trạm lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- trạm lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigeration system
- trình đơn phân tầng
- cascade menu
- trình đơn xếp lớp tầng
- cascade menu
- vòi phun nối tầng
- cascade impactor
- điều chỉnh (khống chế) tầng
- cascade control
- điều chỉnh theo tầng
- cascade control
increase
- Cấm tăng địa chỉ Bus
- Bus Address Increase Inhibit (BAII)
- gia tăng nhiệt độ
- temperature increase
- không được tăng giá hợp đồng
- no increase in contract price
- mức tăng dân số
- population increase
- mức tăng dân số cơ học
- mechanical population increase
- mức tăng dân số tự nhiên
- natural population increase
- sự gia tăng chương trình
- programme increase
- sự gia tăng giá thành
- cost increase
- sự gia tăng sức bền
- increase of resistance
- sự gia tăng sức chịu
- increase of resistance
- sự gia tăng độ tương phản
- increase in contrast
- sự tăng giá
- increase in price
- sự tăng tác dụng của triều
- increase of tidal action
- sự tăng thể tích
- volume increase
- sự ứng suất tăng dần
- gradual stress increase
- tăng hoặc giảm chi phí
- Increase or Decrease of Costs
- tăng huặc giảm chi phí
- Decrease or Increase of Costs
- tăng khoảng cách giữa các đoạn
- increase paragraph spacing
- tăng tải
- load increase
- tăng thụt dòng
- Increase Indent
- tăng tốc
- increase in speed, acceleration
- tăng tốc
- increase speed
- tăng tốc độ
- to increase speed (vs)
- tăng tuyến tính
- linear increase
- tăng vốn
- capital increase
- điểm tăng
- point of increase
increasing
- chuỗi lũy thừa tăng
- series of increasing powers
- dãy số tăng
- strictly increasing sequence
- dãy tăng dần
- increasing sequence
- dãy tăng đơn điệu
- monotonically increasing
- dãy tăng đơn điệu
- monotonically increasing sequence
- gia tăng tuyến tính
- linear increasing
- hàm tăng
- increasing function
- nhiệt độ tăng
- increasing temperature
- nhiệt độ tăng lên
- increasing temperature
- nhu cầu tăng
- increasing demand
- sự tăng của nhiệt độ
- increasing temperature
- tăng cầu
- increasing demand
- tăng cường độ bằng cố kết
- increasing internal strength by consolidation
- tăng vô hạn
- infinitely increasing
incremental
- băng kết xuất tăng
- incremental dump tape
- bề mặt dạng tăng
- incremental area
- biểu diễn tăng tam phân
- ternary incremental representation
- bộ biên dịch tăng
- incremental compiler
- bộ biên dịch tăng dần
- incremental compiler
- bộ lấy tích phân tăng
- incremental integrator
- cảm ứng gia tăng
- incremental induction
- cảm ứng tăng dần
- incremental induction
- chế độ tăng
- incremental mode
- chuỗi tăng
- incremental series
- công suất tiếng ồn nhiệt gia tăng
- incremental thermal noise power
- hệ số gia tăng
- incremental system
- hệ số đo tăng dần
- incremental measure system
- kích thước tăng
- incremental size
- lượng tăng
- incremental size
- máy in tăng
- incremental printer
- máy tính tăng
- incremental computer
- máy tính tăng dần
- incremental computer
- sao lưu tăng dần
- incremental backup
- sự biểu diễn tăng
- incremental representation
- sự dịch tần số tăng
- incremental frequency shift
- sự thi hành tăng
- incremental execution
- sự đặt tải lặp tăng dần
- incremental repetitive loading
- sự điều hưởng tăng dần
- incremental tuning
- tải trọng lặp tăng dần
- incremental repetitious loading
- tải trọng lặp tăng dần
- incremental repetitive loading
- tìm kiếm tăng dần
- incremental search
- tính thấm gia tăng
- incremental permeability
- tọa độ tăng
- incremental coordinate
- tọa độ tăng thêm
- incremental coordinate
- tổn hao do trễ tăng gia
- incremental hysteresis loss
- trễ tăng gia
- incremental hysteresis
- vectơ tăng
- incremental vector
- điện cảm gia tăng
- incremental inductance
- điện dung gia tăng
- incremental capacitance
- điện trở gia tăng
- incremental resistance
- điện trở tăng
- incremental resistance
- độ thấm gia tăng
- incremental permeability
- độ thẩm từ gia tăng
- incremental permeability
- độ tự cảm tăng
- incremental inductance
- độ từ thẩm tăng
- incremental permeability
floor
Giải thích VN: Chỉ một bề mặt với cấp bậc tương ứng trong bất kỳ một cấu trúc nào, thường để chỉ: Cấu trúc sàn nằm ngang chia hai tầng của một tòa [[nhà. ]]
Giải thích EN: A level, supporting surface in any structure or feature; specific uses include: the horizontal structure that divides two stories of a building.
- bản sàn tầng hầm
- floor slab
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- modular coordinating height of floor
- chiều cao tầng
- floor height
- chiều cao tầng nhà
- floor height
- công tắc tầng
- floor switch
- diện tích tầng một
- ground floor area
- giữa các tầng
- floor to floor
- kết cấu sàn tầng dưới
- lower floor construction
- lô tầng trệt
- ground floor box
- mặt bằng tầng một
- ground floor plan
- nền tầng hầm
- basement floor
- nhịp cầu thang tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- sàn giữa các tầng
- intermediate floor
- sàn tầng áp mái
- attic floor
- sàn tầng attic
- attic floor
- sàn tầng một
- ground floor
- sàn được tăng áp
- pressurized floor
- sự chống gỗ ở tầng đáy
- sill floor timbering
- tầng áp mái để ở
- attic floor
- tầng chung
- public floor
- tầng dưới
- lower floor
- tầng dưới mái
- attic floor
- tầng dưới xilô
- basement floor of silo
- tầng gác
- first floor
- tầng giàn giáo
- scaffold floor
- tầng khai thác mỏ
- mining floor
- tầng một
- ground floor
- tầng ở
- residential floor
- tầng ở dự trữ
- reserved floor area
- tầng sát mái
- mezzanine floor
- tầng thứ hai
- second floor
- tầng trệt
- ground floor
- tầng đặt phòng điều khiển
- control room floor
- tầng điển hình
- standard floor
- thân cầu thang tầng trệt
- ground floor flight of stairs
- tháp lấy nước cao tầng
- water floor offtake
- vách tầng khai thác
- floor of seam
rise
- bộ dò tốc độ tăng
- rate-of-rise detector
- căn hộ nhà nhiều tầng
- high-rise apartment
- cao tầng (>< thấp tầng)
- High-rise (>< Low-rise)
- kho có giá nhiều tầng
- high-rise shelf-type storehouse
- nhà cao tầng
- high-rise block
- nhà cao tầng
- high-rise building
- nhà ở ít tầng
- low rise residential building
- nhà ở nhiều tầng
- high-rise residential building
- rơle mức tăng
- rate-of-rise relay
- sự gia tăng áp lực
- pressure rise
- sự nhiệt độ gia tăng
- temperature rise
- sự tăng áp suất
- pressure rise
- sự tăng nhiệt
- heat rise
- sự tăng nhiệt độ
- rise in temperature
- sự tăng nhiệt độ
- temperature rise
- sự tăng nhiệt độ thực
- actual temperature rise
- sự tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
- adiabatic temperature rise
- sự tăng thế hiệu
- voltage rise
- tăng nhiệt độ
- temperature rise
- tăng nhiệt độ thực
- actual temperature rise
- tăng nhiệt độ đoạn nhiệt
- adiabatic temperature rise
- tăng điểm (đọng) sương
- dew-point rise
- thời gian tăng
- rise time
- thời gian tăng lên
- rise time
- thời gian tăng tốc (gây tiếng nổ âm thanh)
- rise time
- thời gian tăng trưởng
- rise time
- thời gian tăng xung
- pulse rise time
- tín hiệu tăng nhanh
- fast-rise signal
- tốc độ tăng
- rate of rise
- tốc độ tăng của điện áp phóng lại
- rate of rise of restriking voltage (RRRV)
- tốc độ tăng điện áp
- rate of voltage rise
- độ tăng nhiệt
- temperature rise
sheet
- dòng chảy tầng
- sheet flood
- dòng chảy tầng
- sheet flow
- elip thắt của một hipebolit một tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- elip thắt của một hiperboloit một tầng
- minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
- hipeboloit một tầng (hai tầng)
- hyperboloid of one sheet (oftwo sheets)
- tầng của một hipeboloit
- sheet of hyperboloid
- tầng đá
- rock sheet
- vỉa xen tầng
- interformational sheet
shelf
- dàn lạnh xếp tầng (xếp thành giá)
- shelf battery (coil)
- giàn lạnh xếp tầng
- shelf battery
- giàn lạnh xếp tầng
- shelf coil
- kết đông kiểu tầng
- shelf freezing
- kho có giá nhiều tầng
- high-rise shelf-type storehouse
- máy kết đông kiểu giá (tầng)
- shelf freezer
- máy kết đông kiểu tầng
- shelf freezer
- máy kết đông kiểu tầng
- shelf froster
- sự kết đông kiểu giá (tầng)
- shelf freezing
storey
- bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
- storey distributing panel
- bể lắng hai tầng
- two-storey settling basin
- bể lắng hai tầng
- two-storey settling tank
- bể lắng một tầng
- one-storey settling basin
- căn hộ (kiểu) tầng lửng
- half-storey flat
- căn hộ hai tầng
- two-storey flat
- căn hộ nhà tầng
- storey-large flat
- cầu hai tầng
- double-storey bridge
- chiều cao phối hợp môđun của tầng nhà
- modular coordinating height of storey
- chiều cao tầng
- storey height
- chỗ đậu ô tô nhiều tầng
- multi-storey car park
- công trình xây dựng ít tầng
- low storey development
- cột một tầng
- single-storey column
- kho (bảo quản) lạnh một tầng
- single-storey cold-storage house
- kho bảo quản lạnh một tầng
- one-storey cold-storage house
- khung một tầng
- single-storey frame
- khung nhiều tầng
- multi-storey structure
- lò một tầng (lửa)
- single-storey furnace
- nhà có tầng hỗn hợp
- miscellaneous storey building
- nhà có tầng lệch
- miscellaneous storey building
- nhà một tầng
- one-storey house
- nhà một tầng
- single storey building
- nhà một tầng
- single-storey house
- nhà nhiều tầng
- multi-storey building
- ống đứng trên tầng
- storey standpipe
- sự bố trí các dầm theo tầng (lớp)
- setting of beams storey wise
- sự lắp theo tầng
- storey-by-storey erection
- sự lắp từng tầng
- storey-by-storey erection
- sự xây nhà ở ít tầng
- low storey housing building
- sự đo theo tầng (kiểm tra chất lượng)
- quantity surveying within each storey
- tầng áp mái
- attic (atticstorey)
- tầng ba
- second storey
- tầng cấu tạo
- structural storey
- tầng dưới (mặt) đất
- buried storey
- tầng giữa
- half-storey
- tầng hầm mái
- attic storey
- tầng hầm mặt
- half storey
- tầng kỹ thuật
- technical storey
- tầng một
- ground storey
- tầng ngầm
- buried storey
- tầng trung gian
- intermediate storey
story
Giải thích VN: 1. Toàn bộ bề mặt nằm ngang của một tòa nhà, phần không gian giữa hai sàn nhà///2. Tập hợp các phòng trên cùng một mặt sàn của một tòa [[nhà. ]]
Giải thích EN: 1. a complete horizontal section of a building; the space between two floors.a complete horizontal section of a building; the space between two floors.2. the set of rooms on the same floor or level of a building.the set of rooms on the same floor or level of a building.
strata
- loạt đại tầng
- series of strata
- sự nghiêng của các tầng
- tilting of strata
- sự phân tầng
- formation of strata
- sự uốn cong của tầng
- uparching of strata
- sự xê dịch tầng
- offsetting of strata
- tầng (đất) không đồng nhất
- hetegeneous strata
- tầng (đất) thành lớp
- laminated strata
- tầng chỉnh hợp
- concordant strata
- tầng chỉnh hợp
- conformable strata
- tầng chịu lực
- bearing strata
- tầng chịu nén
- compressible strata
- tầng chứa dầu
- petroliferous strata
- tầng dựng đứng
- upturned strata
- tầng khớp đều
- concordant strata
- tầng mái
- roof strata
- tầng nằm dưới
- underlying strata
- tầng nằm ngang
- horizontal strata
- tầng nằm trên
- overlying strata
- tầng nghiêng
- inclined strata
- tầng phủ bên trên
- overlying strata
- tầng phủ trên
- overlying strata
- tầng thấm
- permeable strata
- tầng trầm tích
- sedimentary strata
- tầng đảo ngược
- tilted strata
- tầng đứt đoạn
- disrupted strata
- trình tự địa tầng
- succession of strata
- địa tầng chồng
- superimposed strata
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cylinder
- tang chải
- studded cylinder
- tang chải hạt
- scourer cylinder
- tang làm lạnh mỡ lợn
- lard-chilling cylinder
- tang lưới
- perforated cylinder
- tang phân cấp
- germinating cylinder
- tang phân cấp
- separating cylinder
- tang phân cấp
- sorting cylinder
- tang phân loại
- germinating cylinder
- tang phân loại
- separating cylinder
- tang phân loại
- sorting cylinder
- tang xoa hạt
- scourer cylinder
- tang đóng kiện
- pecking cylinder
drum
- tang cho nước xốt
- saucing drum
- tang dao băm củ cải
- drum beet cutter
- tang dao quay
- rotatable knife drum
- tang gieo
- riddle drum
- tang hấp
- steaming drum
- tang hồ bề mặt
- glazing drum
- tang hút chân không
- suction drum
- tang làm ẩm
- humidifying drum
- tang làm nguội
- cooling drum
- tang lắng
- settling drum
- tang nấu
- steaming drum
- tang nấu nước xốt
- saucing drum
- tang nẩy mầm hạt
- germinating drum
- tang nẩy mầm đại mạch
- barley germinating drum
- tang quay
- roasting drum
- tang quay làm nguội bằng dung dịch muối
- brine-cooled revolving drum
- tang rán
- roasting drum
- tang rửa chân (gia súc)
- foot washing drum
- tang rửa da lột
- hide washing drum
- tang rửa thịt
- offal washing drum
- tang sấy
- drier drum
- tang sấy
- drying drum
- tang tôi vôi
- lime slacking drum
- tang trộn
- blending drum
- tang xoa
- glazing drum
- tang xoa (gạo)
- coating drum
- tang xoa bóng gạo
- oiling drum
- tang xoa bóng gạo
- rice glazing drum
- tang đốt nóng
- heating drum
rise
- gia tăng vật giá
- rise in the cost of living (the...)
- sự gia tăng thất nghiệp
- rise in unemployment
- sự gia tăng vật giá
- rise in the cost of living
- sự tăng bưu phí
- rise of postal charges
- sự tăng giá
- rise in (the) price
- sự tăng giá
- rise in price
- sự tăng giá chưa từng có
- unprecedented rise
- sự tăng giá ngầm
- hidden price rise
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living
- sự tăng giá sinh hoạt
- rise in the cost of living (the...)
- sự tăng giá trị
- rise in value
- sự tăng giá vận chuyển đường sắt
- rise of railway rates
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- rise of the pound
- sự tăng lương
- pay rise
- sự tăng lương
- rise of wages
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- rise in the bank rate
- sự tăng thêm những kỹ thuật mới
- rise of new technologies
- sự tăng trị (của một loại tiền...)
- rise in value
- tòa nhà cao tầng
- high-rise (building)
- điều khoản tăng phí vận chuyển và phí bảo hiểm
- rise clause
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ