• Thông dụng

    Danh từ.

    Funeral.
    đưa ma
    to attend a funeral.

    Danh từ.

    Ghost; devil; spirit.
    thích chuyện ma
    to be fond of ghost stories.
    _trash.
    công việc ta làm chẳng ra ma
    Her work is just trash.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bucca

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ghost
    milliampere
    phantom
    cipher
    code sign
    clad
    coating
    plate
    plating
    zincing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X