• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    blind drilling

    Giải thích VN: Chỉ quá trình khoan trong đó chất lỏng dùng hỗ trợ quá trình khoan không thoát ra [[ngoài. ]]

    Giải thích EN: A term for drilling in which the liquid used to aid in boring does not return to the surface.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X