• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    off-line

    Giải thích VN: Liên quan tới một lỗ khoan hay các khai quật bị trệch hướng khỏi hướng ý định .[[ ]]

    Giải thích EN: Of or relating to a borehole or other linear excavation that has deviated from the intended path. Also, off line, offline.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X