• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    blanking

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    brightening
    clarification
    bể làm trong
    clarification basin
    bể làm trong nước
    clarification basin
    bể làm trong nước
    clarification tank
    giếng làm trong nước
    clarification shaft
    kết cấu làm trong nước
    clarification structure
    làm trong nhờ kết đông
    clarification by freezing
    làm trong nước thải
    waste water clarification
    sự làm trong nhờ kết đông
    clarification by freezing
    sự làm trong bộ (nấc đầu tiên)
    primary clarification
    thiết bị làm trong nước
    clarification equipment
    clarify
    clarifying
    bể làm trong
    clarifying basin
    bể làm trong
    clarifying tank
    chất làm trong
    clarifying agent
    clearing
    defecation
    elutriate
    fine
    purify

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X