-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
clarification
- bể làm trong
- clarification basin
- bể làm trong nước
- clarification basin
- bể làm trong nước
- clarification tank
- giếng làm trong nước
- clarification shaft
- kết cấu làm trong nước
- clarification structure
- làm trong nhờ kết đông
- clarification by freezing
- làm trong nước thải
- waste water clarification
- sự làm trong nhờ kết đông
- clarification by freezing
- sự làm trong sơ bộ (nấc đầu tiên)
- primary clarification
- thiết bị làm trong nước
- clarification equipment
purify
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ