• Thông dụng

    Danh từ.
    spleen.

    Động từ.

    To dodge; to swerve; to worm.
    lách qua đám đông
    to worn ones way through a crowd.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    spleen
    chỉ số lách
    spleen index
    lách hoại tử lốm đốm
    flecked spleen of Feltis
    lách hột cọ
    sago spleen
    lách thoái hóa dạng tinh bột
    amyloid spleen
    lách thoái hóa mỡ
    bacon spleen
    creek
    inlet
    lạch dự phòng
    subsonic inlet
    lane
    rivulet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X