• Thông dụng

    Danh từ.
    traffic; circulation.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bit stream
    circulate
    circulation
    không gian lưu thông
    circulation area
    không gian lưu thông
    circulation space
    sự lưu thông hàng hóa
    goods circulation
    đường lưu thông
    circulation road
    current
    vốn lưu thông
    Capital, Current
    vốn lưu thông
    current capital
    flow
    biểu đồ lưu thông
    flow diagram
    luồng (lưu thông) giữa hai đơn vị vật
    PU-PU flow
    lưu thông dữ liệu
    data flow
    lưu thông khiển
    control flow
    lưu thông tiền mặt
    cash flow
    flowchart

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X