• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    computer part programming

    Giải thích VN: Sử dụng máy tính để lập trình hệ thống điều khiển [[số. ]]

    Giải thích EN: The use of a computer to program a numerical control system.

    computer programming
    chứng chỉ lập trình máy tính
    CCP (certificatein Computer Programming)
    chứng chỉ lập trình máy tính
    Certificate in Computer Programming (CCP)
    ngôn ngữ lập trình máy tính bản
    Basic Computer Programming Language (PCBL)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X