-
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
access
Giải thích VN: 1. Quyền tự do, khả năng hoặc quyền hợp pháp để di chuyển từ địa điểm này sang địa điểm khác., ví dụ như quyền đi trên phương tiện giao thông công [[cộng. ]]
Giải thích EN: 1. the freedom, ability, or legal right to pass from one point to another, as on a public right of way or on the sea.the freedom, ability, or legal right to pass from one point to another, as on a public right of way or on the sea.2. a means of entering or exiting a highway or expressway.a means of entering or exiting a highway or expressway.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ