• Thông dụng

    Danh từ.
    compass.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bearing circle
    compass

    Giải thích VN: Một dụng cụ chỉ hướng, thường một kim nam châm xoay tự do trên một trục chỉ ra hướng bắc [[từ. ]]

    Giải thích EN: An instrument that indicates direction, usually having a magnetic needle that swings freely on a pivot and points to the magnetic north..

    compass (display)
    compass circle
    compass dial
    dial

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X