-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compass
Giải thích VN: Một dụng cụ chỉ hướng, thường có một kim nam châm xoay tự do trên một trục và chỉ ra hướng bắc [[từ. ]]
Giải thích EN: An instrument that indicates direction, usually having a magnetic needle that swings freely on a pivot and points to the magnetic north..
dial
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ