• Thông dụng

    Danh từ
    Acupuncture

    Động từ

    To sting, to prick
    ong châm quả bầu
    a bee stings a gourd
    bị gai châm vào người
    his body was pricked by thorns
    đau buốt như kim châm
    to feel a pricking pain
    To light, to kindle
    đánh diêm để châm đèn
    to strike a match and light a lamp
    châm điếu thuốc
    to light a cigarette
    châm ngòi thuốc nổ
    to light a fuse
    châm lửa đốt
    to kindle a fire, to set on fire, to set fire to

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X