• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vibrometer

    Giải thích VN: Một dụng cụ được thiết kế để đo sự dịch chuyển, vận tốc, hay gia tốc của một vật rắn dao [[động. ]]

    Giải thích EN: An instrument designed to measure the displacement, velocity, or acceleration of a vibrating solid.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X