• Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    distiller
    still

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bar shear
    circuit breaker
    cropper
    cropping machine
    cropping shear
    cutter

    Giải thích VN: Nói chung dùng để chỉ máy, dụng cụ hay thiết bị được sử dụng để cắt vật [[liệu. ]]

    Giải thích EN: Broadly, any machine, tool, or device that is used for cutting.broadly, any machine, tool, or device that is used for cutting.

    cutting machine
    cutting-off machine
    shear
    shearer
    shearing machine
    shears
    slicer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X