-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
list
Giải thích VN: Trong lập trình, đây là một cấu trúc dữ liệu, nó liệt kê và liên kết từng khoảng dữ liệu với một con trỏ chỉ rõ vị trí vật lý của khoản đó trong cơ sở dữ liệu. Dùng lisp, một lập trình viên có thể tổ chức sắp xếp dữ liệu theo nhiều cách khác nhau mà không cần thay đổi vị trí vật lý của dữ liệu. Ví dụ, lập trình viên có thể hiển thị một cơ sở dữ liệu sao cho khi xuất hiện thì được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái, dù cho các bản ghi dữ liệu đó vẫn được lưu trữ theo thứ tự cũ khi chúng được nhập [[vào. ]]
- bảng danh sách
- list tape
- bảng danh sách các hải đăng
- list of lights
- bảng danh sách phiên
- session list table
- biểu đồ danh sách kiểu bullet
- bullet list chart
- bộ mô tả in danh sách nhóm
- group list print descriptor
- bộ xử lý danh sách
- list processor
- bộ điều hành danh sách nguồn
- source list handler
- cập nhật danh sách
- update list
- câu lệnh xử lý danh sách
- list handling statement
- cuối danh sách
- end of list (EOL)
- cuối danh sách
- EOL (end-of-list)
- danh sách (các trạm) nghỉ
- idle list
- danh sách (kéo) xuống
- push down list
- danh sách (kéo) đẩy lên
- push up list
- danh sách ấn xuống
- push-down list
- danh sách bản đồ bộ nhớ
- memory map list
- danh sách bổ sung
- completion list
- danh sách bộ đệm
- buffer list
- danh sách các câu hỏi được trả lời thường xuyên
- Frequently Answered Questions List (FAQL)
- danh sách các chi tiết
- parts list
- danh sách các ga
- list of station
- danh sách các linh kiện
- parts list
- danh sách các lựa chọn
- option list
- danh sách các lựa chọn
- optional list
- danh sách các nhà sản xuất có chọn lọc
- Qualified Manufacturers List (QML)
- danh sách các tính chất
- property list
- danh sách cần có
- required list
- danh sách cấu hình hệ thống
- system configuration list
- danh sách cấu hình khung
- rack configuration list
- danh sách chạy đúng
- true run list
- danh sách chờ
- wait list
- danh sách chờ
- waiting list
- danh sách cho phép
- authorization list
- danh sách chờ đợi
- waiting list
- danh sách chọn
- choice list
- danh sách chọn
- pick list
- danh sách chọn
- selection list
- danh sách cơ bản
- basic list
- danh sách dạng thức
- format list
- danh sách danh mục
- folder list
- danh sách dồn
- cut list
- danh sách FAQ
- FAQ list
- danh sách giao tiếp
- contact list
- danh sách gọi ngược
- callback list
- danh sách gọi ra
- call out list
- danh sách gửi thư
- mailing list
- danh sách hạn chế
- short list
- danh sách hiển thị
- display list
- danh sách hiệu chỉnh
- edit list
- danh sách hoạt động
- run list
- danh sách hỏi vòng
- polling list
- danh sách hỗn hợp
- mixed list
- danh sách kéo lên
- pop-up list
- danh sách kết chuỗi
- chained list
- danh sách khối
- block list
- danh sách khối tự do
- free-block list
- danh sách không thứ tự
- unordered list
- danh sách khuyết tật
- defected list
- Danh sách Kiểm soát Truy cập
- ACL (accesscontrol list)
- danh sách kiểm soát truy nhập
- access-control list (ACL)
- danh sách kiểm tra
- check list
- danh sách kiểm tra vòng trạm
- SPL (stationpolling list)
- danh sách kiểm tra vòng trạm
- station polling list (SPL)
- danh sách lệnh
- CLLST (commandlist)
- danh sách lệnh
- command list
- danh sách lệnh hai thứ tiếng
- bilingual command list
- danh sách lệnh lồng nhau
- nested command list
- danh sách lịch sử
- history list
- danh sách liên kết
- chain list
- danh sách liên kết
- chained list
- danh sách liên kết
- linked list
- danh sách liên kết kép
- double linked list
- danh sách liên kết kép
- doubly linked list
- danh sách lỗi
- error list
- danh sách lỏng
- loose list
- danh sách lựa chọn
- selection list
- danh sách lựa chương trình thường trú
- resident program select list
- danh sách lựa có nhiều lựa
- multiple-choice selection list
- danh sách minh họa
- list of illustrations
- danh sách mô tả
- description list
- danh sách móc nối
- chain list
- danh sách móc nối
- chained list
- danh sách móc xích
- chained list
- danh sách mời
- invitation list
- danh sách mục đầu tiên
- first-item list
- danh sách ngăn xếp
- pushdown list
- danh sách ngắt
- interrupt list
- danh sách ngẫu nhiên
- random list
- danh sách ngược
- push-down list
- danh sách nhãn
- ticket list
- danh sách nhập/xuất
- I/O list
- danh sách nhập/xuất
- input/output list
- danh sách nhiều mức
- multilevel list
- danh sách nội dung
- contents list
- danh sách nối vòng
- dense list
- danh sách phân phối
- distribution list
- danh sách phân phối
- Distribution List (DL)
- danh sách phụ thuộc
- dependence list
- danh sách quyết định soạn thảo
- edit decision list (EDL)
- danh sách ra/vào
- input/output list
- danh sách rỗi
- idle list
- danh sách rỗng
- null list
- danh sách so khớp
- hit list
- danh sách sơ đồ bộ nhớ
- memory map list
- danh sách soạn thảo
- edit list
- danh sách SSCP mặc định
- default SSCP list
- danh sách tác vụ
- task list
- danh sách tác động
- action list
- danh sách tải ứng dụng
- ALL (applicationload list)
- danh sách tải ứng dụng
- application load list
- danh sách tải ứng dụng
- application load list (ALL)
- danh sách tập tin đơn
- single file list
- danh sách tên
- name list
- danh sách thả xuống
- drop down list
- danh sách tham chiếu
- reference list
- danh sách tham chiếu phần tử
- element reference list
- danh sách tham chiếu định danh
- identifier reference list
- danh sách tham số
- parameter list
- danh sách tham số mở rộng
- extended parameter list
- danh sách tham số truyền thông
- communication parameter list
- danh sách tham số yêu cầu
- request parameter list (RPL)
- danh sách tham số yêu cầu
- RPL (requestparameter list)
- danh sách tham trỏ
- reference list
- danh sách thay thế
- substitution list
- danh sách theo khuôn
- format list
- danh sách thông tin điều khiển
- control information list
- danh sách thư từ
- mailing list
- danh sách thứ tự
- ordered list
- danh sách thư viện
- library list
- danh sách thuộc tính
- attribute (specification) list
- danh sách thuộc tính
- attribute list
- danh sách tìm kiếm trực tiếp
- direct search list (DSRLST)
- danh sách tìm kiếm trực tiếp
- DSRLST (directsearch list)
- danh sách trả lời
- answer list
- danh sách trạng thái cấu trúc
- structure state list
- danh sách trạng thái lỗi
- error state list
- danh sách trống
- empty list
- danh sách trực tiếp
- pushup list
- danh sách trường
- field list
- danh sách truy cập chuẩn
- standard access list
- danh sách truy nhập
- access list
- danh sách tự do
- free list
- danh sách tượng trưng
- symbol list
- danh sách tùy chọn
- option list
- danh sách tùy thích
- custom list
- danh sách tuyến tính
- linear list
- danh sách ưu tiên
- preferential list
- danh sách ủy quyền
- authorization list
- danh sách vòng
- circular list
- danh sách vùng
- zone list
- danh sách xuất
- output list
- danh sách xuống
- push-down list
- danh sách đã bắn điểm
- builleted list
- danh sách đặc tả thuộc tính
- attribute specification list
- danh sách đặc tính
- property list
- danh sách đảo
- inverted list
- danh sách đáp
- answer list
- danh sách đẩy lên
- push-up list
- danh sách đẩy lên
- put-up list
- danh sách đẩy xuống
- push-down list
- danh sách địa chỉ
- address list
- danh sách địa chỉ
- mailing list
- danh sách địa chỉ hệ thống
- system address list
- danh sách địa chỉ người dùng
- user address list
- danh sách địa chỉ thư
- mailing list
- danh sách điều khiển truy cập
- access control list
- danh sách điều khiển truy nhập
- access control list
- danh sách điều phối
- dispatch list
- danh sách định nghĩa thuộc tính
- attribute definition list
- danh sách định tuyến
- routing list
- danh sách đọc
- description list
- danh sách đối số
- argument list
- danh sách đội thủy thủ
- crew list
- danh sách đối xứng
- symmetric list
- danh sách đối xứng
- symmetrical list
- danh sách đơn giản
- simple list
- danh sách đóng gói
- packing list
- danh sách được sắp xếp
- ordered list
- danh sách được yêu cầu
- required list
- danh sách đường truyền
- routing list
- hiển thị danh sách thành phần
- member list display
- hộp danh sách
- list box
- hộp danh sách rơi xuống
- drop down list box
- hộp danh sách thả xuống
- drop-down list box
- khoản mục danh sách bộ đệm
- buffer list entry
- khối điều khiển cuối danh sách
- end-of-list control block
- lấy từ danh sách
- pick from list
- mẫu danh sách
- list sample
- mẫu lấy trong danh sách
- list sample
- mục danh sách bộ đệm
- buffer list entry
- mục nhập danh sách bộ đệm
- buffer list entry
- ngôn ngữ lập trình danh sách
- LISP (list-programming language)
- ngôn ngữ lập trình danh sách
- list-programming language (LISP)
- ngôn ngữ xử lý danh sách
- LISP (Listprocessing language)
- ngôn ngữ xử lý danh sách
- list processing language (LISP)
- phần tử trong danh sách
- list element
- quyền quản lý danh sách cho phép
- authorization list management authority
- quyền quản lý danh sách ủy quyền
- authorization list management authority
- sử dụng danh sách phân phối
- use of distribution list
- sự kết thúc danh sách
- end of list (EOL)
- sự kết thúc danh sách
- EOL (end-of-list)
- sự thao tác khối và danh sách
- block and list manipulation (BALM)
- sự xử lý danh sách
- LISP (ListProcessing)
- sự xử lý danh sách
- list processing
- tập tin danh sách
- list file
- tên danh sách phân phối
- distribution list name
- tham số trong danh sách
- list parameter
- thông số trong danh sách
- list parameter
- tìm kiếm danh sách liên kết
- chained list search
- việc xử lý danh sách
- list processing
- vùng danh sách
- list range
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
list
- Bản danh sách xanh (Trái phiếu đô thị)
- blue list
- bảng liệt kê (danh sách) được thừa nhận
- approved list
- chiếu theo danh sách
- as per list
- danh sách (các cổ đông)
- nominal list (ofshareholders)
- danh sách (những người xin việc) được chọn bổ dụng
- shortlist (shortlist, short-list)
- danh sách (những người) chờ bổ nhiệm
- waiting list
- danh sách chính thức
- official list
- danh sách chuyên chở công -ten-nơ
- container loading list
- danh sách dùng phòng
- rooming list
- danh sách gởi bưu điện
- mailing list
- danh sách gửi thư
- mailing list
- danh sách hàng hóa
- commodity list
- danh sách hàng hóa cấm nhập khẩu
- negative list
- danh sách hàng hóa loại bỏ
- exception list
- danh sách hàng miễn thuế
- free list
- danh sách hàng mua
- shopping list
- danh sách hành khách (tàu, máy bay)
- passenger list
- danh sách hợp chuẩn (đủ tiêu chuẩn)
- eligible list
- danh sách khách hàng
- client list
- danh sách khách hàng
- customer list
- danh sách khách mời
- guest list
- danh sách khách tiềm tàng
- prospect list
- danh sách khách đăng ký
- subscriber list
- danh sách kiểm kê tồn kho
- inventory list
- danh sách kiểm tra
- check list
- danh sách người nhận mua (cổ phần...)
- list of subscribers
- danh sách người sử dụng
- house list
- danh sách người tiêu dùng phản ứng tích cực
- response list
- danh sách nhận mua cổ phần
- subscription list
- danh sách những người liên lạc thư từ
- list of correspondents
- danh sách những người được phép ký
- authorized signatory list
- danh sách quá cảnh miễn thuế
- transit list
- danh sách quyết thầu
- list of award
- danh sách thông báo những tàu sắp khởi hành
- sailing list
- danh sách thuyền viên
- crew list
- danh sách trắng
- white list
- danh sách trúng tuyển
- shortlist (shortlist, short-list)
- danh sách vật tư
- material list
- danh sách đại lý
- agency list
- danh sách đầu tư
- list of investments
- danh sách để nghị riêng
- offer list
- danh sách đen (về những kế hoạch hay hạng mục sẽ bị hủy bỏ)
- hit list
- danh sách địa chỉ
- list of addresses
- danh sách đoàn thuyền viên
- crew list
- danh sách đợi
- waiting list
- danh sách, bản kê hàng (nhập khẩu) chưa giao
- undelivered cargo list
- dịch vụ danh sách gởi thư
- mailing list service
- người môi giới danh sách
- list broker
- người môi giới danh sách các địa chỉ
- list broker
- người quản lý danh sách (thư tín)
- list manager
- người sưu tầm danh sách
- list compiler
- sự vào cuối danh sách
- tail of a list
- thuê danh sách
- list-renting
- đưa vào danh sách chờ đợi (chuyến bay)
- wait-list
- đưa vào danh sách đợi (chuyến bay)
- wait-list
- đứng đầu danh sách
- top the list
- đứng đầu danh sách
- top the list (to...)
schedule
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ