• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    base level
    base plane
    bearing surface
    datum
    datum level
    datum plane

    Giải thích VN: Một mặt phẳng hay một bề mặt cố định để tiếng vang,mực nước(thủy lợi) hay dữ liệu khác chuyển [[tới. ]]

    Giải thích EN: A permanently situated plane or surface to which soundings, elevations, or other data are referred. Also, datum level.

    datum surface
    director surface
    mặt chuẩn ứng lực
    stress director surface
    level surface
    locating surface
    location
    seat
    seating

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X