• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    concave joint

    Giải thích VN: Mối nối vữa mịn, lộ trên một khối xây; thường được sử dụng trên các bức tường ngoài để ngăn nước giảm sự xâm nhập của hơi [[ẩm. ]]

    Giải thích EN: An exposed, smooth mortar joint in masonry; used for exterior walls to dispel water and reduce moisture penetration.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X