• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bond
    relation
    mối quan hệ ngữ nghĩa
    semantic relation
    relationship
    mối quan hệ làm việc
    working relationship
    mối quan hệ nhiệt độ - entropy
    temperature-entropy relationship
    mối quan hệ thực thể
    entity relationship
    mối quan hệ thực thể mở rộng
    Extended Entity Relationship (EER)
    quản mối quan hệ khách hàng
    Customer Relationship Management (CRM)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X