• Thông dụng

    Tongue.
    Mồn mép đều giả
    A caddish tongue.
    Gift of the gad.
    Thằng mồm mép gớm
    The littleboy has real gift of the gad.
    Mồm loa mép giải
    Loud-mouthed, loud-spoken.
    Khuyết điểm rành rành nhưng cứ mồm loa mép giải chối phăng
    To loud-mouthedly deny an obvious mistake.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X