• Thông dụng

    Động từ

    To deny
    chứng cứ rành rành còn chối
    though the evidence was obvious, he denied
    To refuse, to turn down
    ngại đi cho nên tìm do để chối
    being reluctant to go, he found a clever excuse to turn down the invitation

    Tính từ

    Unbearable, intolerable, insupportable
    nói những điều nghe rất chối tai
    to say things intolerable to hear
    gánh nặng chối cả hai vai
    to carry burden unbearable to both shoulders

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X