-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
average
- mức trung bình biến điệu
- average modulation depth
- mức trung bình của mặt đất
- average level of the ground
- mức trung bình của tín hiệu
- average signal level
- mức trung bình của trường
- average field-strength level
- mức trung bình hiệu lực
- effective average
- mức trung bình nhân
- geometrical average
- ở mức trung bình
- at the average
- trên mức trung bình
- above average
on a level
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ