• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dental cement

    Giải thích VN: Vật chất đã gắn cấy răng tới [[xương. ]]

    Giải thích EN: A material used to attach dental implants to bone. Also, PMMA.

    enamel
    thoi men răng
    enamel spindle
    túi men răng
    enamel sac
    enamelum

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X