• Thông dụng

    Động từ
    to plunge, to fetch

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    to exit
    cake

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    stink
    puff

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    spindle
    sacôm tế bào hình thoi
    spindle cell sacoma
    thoi chia nhân
    karyokinetic spindle
    thoi
    muscle spindle
    thoi men răng
    enamel spindle
    thoi phân chia
    cleavage spindle
    thoi phân ly
    split spindle
    thoi động mạch chủ
    aortic spindle

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cancel
    putrefy
    putrid
    loét thối
    putrid ulcer
    spoil
    blow-off
    blow-up
    flush

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    gold bar
    ingot
    thỏi vàng
    gold ingot
    vàng thoi
    ingot gold
    addle
    trứng thối
    addle egg
    putrefy
    putrid
    vị thối rữa
    putrid taste
    bar
    brick
    stick
    thỏi bột nhào
    dough stick
    thỏi socola
    chocolate stick
    thỏi socola dừa
    chocolate-coconut stick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X