• Thông dụng

    Danh từ.

    Ice.
    thùng đựng nước đá
    ice-box

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    frozen water
    ice
    ice water
    hỗn hợp (nước) đá đang tan nước
    slush ice water mixture
    plain ice
    water ice
    bunke (nước) đá
    water ice bunker
    bunke nước đá
    water ice bunker
    làm lạnh bằng (nước) đá
    water ice cooling
    máy làm (nước) đá từ nước biển
    sea water ice generator
    máy làm (nước) đá từ nước biển
    sea water ice maker
    nước đá không ướt
    dry water ice
    nước đá thô
    raw water ice
    nước đá từ nước thô
    raw water ice
    sự làm lạnh bằng nước đá
    water ice cooling
    thùng chứa (nước) đá
    water ice bunker
    thùng chứa nước đá
    water ice bunker
    trạm sản xuất (nước) đá từ nước biển
    sea water ice plant

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    ice
    water icing

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X